Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
67.810.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
68.410.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 06/09/2023 như sau: 1 USD = 23.991 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.910/23.910 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.210 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.413/25.493 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
26.299 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.736 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
Gạo nàng xuân |
16.000-18.000 |
Đ/kg |
|
Gạo tám Điện Biên |
20.000-22.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 - 30.000 |
- |
|
4. |
Miến dong |
50.000-55.000 |
- |
5. |
Đỗ đen xanh lòng |
70.000-75.000 |
- |
6. |
Thịt gà ta làm sẵn |
110.000-120.000 |
- |
7. |
Thịt vịt làm sẵn |
80.000-85.000 |
- |
8. |
Thịt lợn ba chỉ |
115.000-120.000 |
- |
9. |
Thịt lợn mông sấn |
95.000-105.000 |
- |
10. |
Trứng gà ta |
30.000-33.000 |
Đ/Chục |
11. |
Trứng Vịt |
33.000-36.000 |
- |
12. |
Tôm rảo loại vừa |
220.00-240.00 |
Đ/kg |
13. |
Cá chép (loại 2-3 kg/con) |
60.000-65.000 |
- |
14. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000-60.000 |
- |
15. |
Nhãn ngon |
20.000-25.000 |
- |
16. |
Ổi Thanh Hà ngon |
20.000-25.000 |
- |
17. |
Rau cải các loại |
10.000-12.000 |
Đ/mớ |
18. |
Rau muống |
8.000-10.000 |
Đ/mớ |
19. |
Khoai tây |
18.000-20.000 |
Đ/kg |
20. |
Bia Heniken xanh 24lon 330ml |
420.000-435.000 |
Thùng |
21. |
Sữa tươi có đường trắng Vinamil 110ml |
220.000-230.000 |
Thùng |
22. |
Đường kính trắng tinh luyện |
22.000-24.000 |
Đ/kg |
23. |
Dầu đậu nành Tường An |
48.000-50.000 |
Đ/lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng |
|
|
Xăng RON 95-III |
24.870 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
23.470 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
22.640 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
22.810 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
17.700 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
370.000-380.000 |
Bình |
|
Gas Gia Định (bình 12kg) |
330.000-350.000 |
- |
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.710.000-1.730.000 |
Tấn |
|
9. |
Thép xây dựng Hòa phát Phi 6, phi 8 |
15.000-15.300 |
Đ/Kg |
10. |
Đá xanh 1x2 |
350.000-380.000 |
Đ/khối |
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 07/09/2023 (06-09-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 13/09/2023 (06-09-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 14/09/2023 (06-09-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 31/8/2023 (06-09-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 05/09/2023 (06-09-2023)