Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
67.610.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
68.210.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 31/08/2023 như sau: 1 USD = 23.977 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.970/23.970 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.290 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.999/26.079 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
26.895 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
30.218 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
Gạo bắc thơm |
18.000-20.000 |
Đ/kg |
|
Gạo Q |
12.000-14.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 - 30.000 |
- |
|
4. |
Măng rối |
150.000-220.000 |
- |
5. |
Mộc nhĩ |
130.000-160.000 |
- |
6. |
Đỗ xanh nguyên hạt |
45.000-55.000 |
- |
7. |
Thịt lợn ba chỉ |
115.000-120.000 |
- |
8. |
Thịt vịt làm sẵn |
80.000-85.000 |
- |
9. |
Thịt gà ta làm sẵn |
115.000-125.000 |
- |
10. |
Trứng gà ta |
30.000-33.000 |
Đ/Chục |
11. |
Trứng Vịt |
33.000-36.000 |
- |
12. |
Tôm rảo loại vừa |
220.00-240.00 |
Đ/kg |
13. |
Cá chép (loại 2-3 kg/con) |
65.000-70.000 |
- |
14. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000-65.000 |
- |
15. |
Nhãn ngon |
20.000-25.000 |
- |
16. |
Na ngon |
45.000-55.000 |
- |
17. |
Rau ngót |
8.000-10.000 |
Đ/mớ |
18. |
Rau cải |
8.000-10.000 |
Đ/mớ |
19. |
Khoai lang Hoàng Long |
20.000-25.000 |
Đ/kg |
20. |
Mì ăn liền Omachi |
215.000-220.000 |
Thùng |
21. |
Bia Heniken xanh 24lon 330ml |
420.000-435.000 |
Thùng |
22. |
Đường kính trắng tinh luyện |
22.000-24.000 |
Đ/kg |
23. |
Dầu đậu nành Simply 1l |
57.000-60.000 |
Đ/lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng |
|
|
Xăng RON 95-III |
24.660 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
23.330 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
22.350 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
22.300 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
17.980 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
350.000-360.000 |
Bình |
|
Gas Gia Định (bình 12kg) |
310.000-320.000 |
- |
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.710.000-1.730.000 |
Tấn |
|
9. |
Thép xây dựng Thái Nguyên Phi 6, phi 8 |
15.100-15.400 |
Đ/Kg |
10. |
Cát đen san lấp |
230.000-250.000 |
Đ/khối |
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 06/09/2023 (31-08-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 07/09/2023 (31-08-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 13/09/2023 (31-08-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 14/09/2023 (31-08-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 05/09/2023 (31-08-2023)