STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
66.550.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
67.120.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 13/4/2023 như sau: 1 USD = 23.606 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
23.295 |
Đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.295 |
- |
- |
Bán ra |
23.605 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
25.401 |
Đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
25.401 |
- |
- |
Giá bán ra |
26.291 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
28.806 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1. |
Gạo Đài thơm 8 |
16.000 |
Đ/kg |
2. |
Gạo Q |
12.000 |
- |
3. |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000-30.000 |
- |
4. |
Miến dong |
50.000-70.000 |
- |
5. |
Măng rối |
150.000-220.000 |
- |
6. |
Thịt lợn ba chỉ |
110.000 |
- |
7. |
Thịt lợn mông sấn |
80.000 |
- |
8. |
Gà đồi Chí Linh (loại dưới 2kg/con) |
50.000 |
- |
9. |
Thịt vịt làm sẵn |
73.000 |
- |
10. |
Cá chép (loại 2 kg/con) |
50.000-55.000 |
- |
11. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
55.000-60.000 |
- |
12. |
Tôm sú |
450.000-500.000 |
- |
13. |
Mực ống tươi (loại vừa) |
200.000-240.000 |
- |
14. |
Ngao |
20.000 |
- |
15. |
Măng cụt |
70.000 |
- |
16. |
Thanh Long |
45.000 |
- |
17. |
Khoai tây |
20.000 |
- |
18. |
Rau mồng tơi |
12.000 |
Mớ |
19. |
Bia Tiger bạc (hộp 24 lon) |
330.000 |
Hộp |
20. |
Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon) |
185.000 |
- |
21. |
Mì chính Ajinomoto (1kg) |
67.000 |
Gói |
22. |
Dầu ăn đậu nành Simply |
60.000 |
Lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng |
|
|
1. |
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
23.170 |
Đ/lít |
2. |
Xăng RON 95-III |
24.240 |
- |
3. |
Dầu Điêzen 0,05S-II |
20.140 |
- |
4. |
Dầu hỏa 2-K |
19.730 |
- |
5. |
Dầu Mazút N02B (3,0S) |
17.150 |
Kg |
6. |
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
400.000 |
Bình |
7. |
Gas Thăng Long (bình 12kg) |
370.000 |
- |
8. |
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.740.000 |
Tấn |
9. |
Thép cuộn Thái nguyên fi 6, fi 8 (trơn) |
17.300 |
Kg |
10. |
Cát vàng (xây, trát) |
350.000-450.000 |
Đ/khối |
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 06/09/2023 (13-04-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 07/09/2023 (13-04-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 13/09/2023 (13-04-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 14/09/2023 (13-04-2023)
- BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 05/09/2023 (13-04-2023)